火達磨
ひだるま「HỎA ĐẠT MA」
Sự cháy toàn thân

火達磨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火達磨
達磨 だるま ダルマ
daruma; làm ngã con búp bê; làm đĩ
達磨歌 だるまうた
bài hát hoặc bài thơ khó hiểu (đặc biệt được sử dụng một cách xúc phạm để mô tả phong cách thơ ca Nhật Bản thời trung cổ được phổ biến bởi Fujiwara no Teika)
達磨鮫 だるまざめ ダルマザメ
cá mập cắt bánh quy (cookiecutter shark)
達磨宗 だるましゅう
thiền phái Bồ Đề Đạt Ma
達磨船 だるません
xà lan; bật lửa
雪達磨 ゆきだるま
người tuyết
達磨忌 だるまき
nghi lễ giữ trong danh dự (của) bodhidharma (5 tháng mười)
血達磨 ちだるま
toàn thân nhuốm đầy máu; thân hình nhuốm đầy máu