達磨歌
だるまうた「ĐẠT MA CA」
☆ Danh từ
Bài hát hoặc bài thơ khó hiểu (đặc biệt được sử dụng một cách xúc phạm để mô tả phong cách thơ ca Nhật Bản thời trung cổ được phổ biến bởi Fujiwara no Teika)

達磨歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 達磨歌
達磨 だるま ダルマ
daruma; làm ngã con búp bê; làm đĩ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
達磨鮫 だるまざめ ダルマザメ
cá mập cắt bánh quy (cookiecutter shark)
達磨宗 だるましゅう
thiền phái Bồ Đề Đạt Ma
達磨船 だるません
xà lan; bật lửa
雪達磨 ゆきだるま
người tuyết
火達磨 ひだるま
sự cháy toàn thân
達磨忌 だるまき
nghi lễ giữ trong danh dự (của) bodhidharma (5 tháng mười)