火鍋子
ホーコーツ「HỎA OA TỬ」
☆ Danh từ
Lẩu hotpot

火鍋子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火鍋子
親子鍋 おやこなべ
nồi lẩu có tay cầm (có độ sâu bằng một chiếc chảo rán và được gắn tay cầm gần như thẳng đứng)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
でんしブック 電子ブック
sách điện tử