Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火除け ひよけ ひよけけ
sự bảo vệ chống lại đốt cháy
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地雷火 じらいか じらいひ
(đất) đào mỏ
地火炉 じかろ ちかろ じひろ
sunken hearth or fireplace
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN