Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灯台守 とうだいもり
người canh ngọn hải đăng; người trông đèn biển.
唱歌 しょうか
ca hát
歌唱 かしょう
sự hát, sự ca hát; bài hát
灯台 とうだい
đèn pha
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
唱歌集 しょうかしゅう
sách bài hát
歌唱力 かしょうりょく
kỹ năng (của) ai đó như một ca sĩ
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích