灯台
とうだい「ĐĂNG THAI」
Đèn pha
☆ Danh từ
Hải đăng; đèn biển
船
は
灯台
のおかげで
安全
に
航行
した
Con tàu định hướng an toàn nhờ sự giúp đỡ của ngọn hải đăng
その
灯台
は
島
の
北端
にある
Ngọn hải đăng nằm trên cực bắc của hòn đảo .

灯台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灯台
灯台草 とうだいぐさ トウダイグサ
Euphorbia helioscopia (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
灯台守 とうだいもり
người canh ngọn hải đăng; người trông đèn biển.
高灯台 たかとうだい
cây đại kích (Euphorbia pekinensis)
航空灯台 こうくうとうだい
ngọn hải đăng hàng không
更紗灯台 さらさどうだん サラサドウダン
redvein enkianthus (Enkianthus campanulatus)
灯台下暗し とうだいもとくらし あかりだいかくらし
Một cuộc diễu hành của những thứ gần gũi với chúng ta không được chú ý, cũng giống như ngọn hải đăng
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là