Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 灯浮標
浮標 ふひょう
phao
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
標識灯 ひょうしきとう
lửa hiệu
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
航海灯/標識灯 こうかいともしび/ひょうしきとう
Đèn hướng biển/đèn đánh dấu.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準回転灯 ひょうじゅんかいてんとう
đèn xoay tiêu chuẩn