灯涼し
ひすずし「ĐĂNG LƯƠNG」
☆ Cụm từ
Coolness of distant twinkling lights (on a summer night)

灯涼し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灯涼し
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
涼しげ すずしげ
có vẻ mát mẻ
涼しさ すずしさ
sự mát mẻ
涼しい すずしい
bình tĩnh
秋涼し あきすずし
pleasantly cool (as in the arrival of autumn)
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
灯し火 ともしび
Ánh sáng, ánh sáng le lói
灯 ひ とうか ともしび ともし あかし とう
cái đèn