涼しげ
すずしげ「LƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な
Có vẻ mát mẻ

涼しげ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涼しげ
涼しさ すずしさ
sự mát mẻ
涼しい すずしい
bình tĩnh
灯涼し ひすずし
coolness of distant twinkling lights (on a summer night)
秋涼し あきすずし
pleasantly cool (as in the arrival of autumn)
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
荒涼した こうりょうした
đìu hiu.
涼しき方 すずしきかた
miền cực lạc
涼しき道 すずしきみち
con đường đi tới Thiên đường