灰皿
はいざら「HÔI MÃNH」
☆ Danh từ
Gạt tàn.
灰皿
を
下
さい。
Làm ơn cho tôi một cái gạt tàn.
灰皿
を
割
ってしまいました。
Tôi đã làm vỡ cái gạt tàn của bạn.
灰皿
はすぐ
手
の
届
く
所
に
置
いてください。
Đặt gạt tàn trong tầm tay.
Dụng cụ đựng tro tàn.

灰皿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灰皿
車用灰皿 くるまようはいざら
gạt tàn trên ô tô
バケツ式灰皿 バケツしきはいざら
gạt tàn dạng xô
卓上灰皿 たくじょうはいざら
gạt tàn
携帯灰皿 けいたいはいざら
gạt tàn di động, gạt tàn cầm tay
スタンド式灰皿 スタンドしきはいざら
gạt tàn đứng
灰分測定用灰皿 かいぶんそくていようはいざら
gạt tàn đo hàm lượng tro
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.