Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狐色 きつねいろ
Màu nâu nhạt.
灰色 はいいろ
màu xám
灰色雁 はいいろがん はいいろかり
ngỗng ngỗng trời phương đông
灰色蓬 はいいろよもぎ ハイイロヨモギ
Artemisia sieversiana (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
灰緑色 かいりょくしょく はいりょくしょく
màu xám xanh
灰汁色 あくいろ
màu vàng kiềm
灰色狼 はいいろおおかみ
sói xám
灰色マングース はいいろマングース ハイイロマングース
cầy mangut xám Ấn Độ