灰汁色
あくいろ「HÔI TRẤP SẮC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Màu vàng kiềm

灰汁色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 灰汁色
灰汁 あく
thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm
灰色 はいいろ
màu xám
灰汁抜き あくぬき
sự loại bỏ bọt hay váng
灰汁洗い あくあらい
cọ rửa bằng dung dịch kiềm
灰汁抜け あくぬけ
(state of) having got rid of something (e.g. bad taste)
灰色雁 はいいろがん はいいろかり
ngỗng ngỗng trời phương đông
灰色蓬 はいいろよもぎ ハイイロヨモギ
Artemisia sieversiana (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
灰緑色 かいりょくしょく はいりょくしょく
màu xám xanh