灼ける
やける
☆ Động từ
Cháy; được rang; được đốt nóng; bị cháy nắng; mờ dần (dưới ánh mặt trời); đỏ rực (tức là bầu trời lúc hoàng hôn)

灼ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 灼ける
灼ける
やける
cháy
灼く
やく
rám nắng