焼灼法
しょーしゃくほー「THIÊU PHÁP」
Phương pháp đốt (mô, da...)
焼灼法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼灼法
焼灼 しょうしゃく
đốt (mô, da....)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
灼く やく
rám nắng
灼た あらた
clear, vivid, brilliant
灼然 しゃくぜん いやちこ
rực lửa
灼か あらたか
clearly miraculous, remarkably miraculous, striking
灼熱 しゃくねつ
sự nóng sáng
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp