Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
灼く やく
rám nắng
灼た あらた
clear, vivid, brilliant
焼灼 しょうしゃく
đốt (mô, da....)
灼然 しゃくぜん いやちこ
rực lửa
灼か あらたか
clearly miraculous, remarkably miraculous, striking
灼熱 しゃくねつ
sự nóng sáng
焼灼法 しょーしゃくほー
phương pháp đốt (mô, da...)