炊きたて
たきたて「XUY」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Mới nấu chín

炊きたて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炊きたて
粗炊き あらだき
món cá luộc
飯炊き めしたき
nấu cơm; thổi cơm; người nấu bếp; đầu bếp
早炊き はやたき
Nấu nhanh
煮炊き にたき
Việc nấu ăn
水炊き みずたき みずだき
luộc
湯炊き ゆだき
nấu bằng nước sôi; nấu trong nước sôi; nấu cơm bằng nước sôi
炊き出し たきだし
việc phát gạo đã được nấu chín để dùng cho trường hợp khẩn cấp
飯炊き女 めしたきおんな
người phụ nữ được thuê để nấu cơm