Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炎症を起こす
えんしょうをおこす
viêm.
事を起こす ことをおこす
xảy ra sự cố
火を起こす ひをおこす
thổi lửa.
身を起こす みをおこす
thức dậy
乱を起こす らんをおこす
nổi loạn
体を起こす からだをおこす
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
畑を起こす はたけをおこす
Cày ruộng
炎症 えんしょう
chứng viêm
やけを起こす やけをおこす
to become desperate, to give way to despair
Đăng nhập để xem giải thích