Kết quả tra cứu 炎症
Các từ liên quan tới 炎症
炎症
えんしょう
「VIÊM CHỨNG」
☆ Danh từ
◆ Chứng viêm
傷口
が
炎症
を
起
こしている、
直
ぐ
医者
へ
行
ったほうがいい。
Miệng vết thương đang bị viêm
この
目薬
を
使
えば
炎症
は
起
こらないでしょう。
Nếu dùng loại thuốc nhỏ mắt này thì có lẽ sẽ hết viêm. .

Đăng nhập để xem giải thích