Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炒め いため
xào
炒め飯 いためめし
cơm chiên
バター炒め バターいため
thực phẩm chiên bơ
キャベツ炒め キャベツいため
bắp cải xào (kiểu nhật)
ニンニク炒め ニンニクいため
Tỏi phi
炒め鍋 いためなべ
chảo xào, nồi xào
炒める いためる
rán giòn; phi (hành mỡ)
炒め物 いためもの
thức ăn chiên xào