炭化
たんか「THÁN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đất đèn.

Bảng chia động từ của 炭化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 炭化する/たんかする |
Quá khứ (た) | 炭化した |
Phủ định (未然) | 炭化しない |
Lịch sự (丁寧) | 炭化します |
te (て) | 炭化して |
Khả năng (可能) | 炭化できる |
Thụ động (受身) | 炭化される |
Sai khiến (使役) | 炭化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 炭化すられる |
Điều kiện (条件) | 炭化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 炭化しろ |
Ý chí (意向) | 炭化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 炭化するな |
炭化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炭化
炭化カルシウム たんかカルシウム
calci carbide (calci acetylide, hay đất đèn, khí đá là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức CaC₂)
炭化物 たんかぶつ
(hóa) các bua
石炭化学 せきたんかがく
hoá học than đá
炭化ケイ素 たんかケイそ たんかけいそ
silic carbide (hay cacborundum là một hợp chất của silic và carbon với công thức hóa học là SiC)
亜炭化物 あたんかぶつ あたんばけもの
sự các bua hóa
炭化水素 たんかすいそ
(hóa học) hy-đrô-cac-bon
メタン系炭化水素 メタンけいたんかすいそ
alkane
アセチレン系炭化水素 アセチレンけいたんかすいそ
alkyn (một hydrocarbon không no có chứa liên kết ba giữa các nguyên tử carbon)