石炭化学
せきたんかがく「THẠCH THÁN HÓA HỌC」
☆ Danh từ
Hoá học than đá

石炭化学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 石炭化学
石炭液化 せきたんえきか
hóa lỏng than (là một quá trình biến đổi than thành hydrocacbon lỏng: nhiên liệu lỏng và hóa dầu)
化学化石 かがくかせき
hóa thạch hóa học
化石学 かせきがく
paleontology, hóa thạch học
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石炭 せきたん いしずみ
than đá.
石油化学 せきゆかがく
hoá học dầu mỏ
炭化 たんか
đất đèn.
炭水化物生化学 たんすいかぶつせーかがく
hóa sinh carbohydrate