Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炭水化物生化学
たんすいかぶつせーかがく
hóa sinh carbohydrate
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
炭水化物 たんすいかぶつ
chất bột glu-xít.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
生物化学 せいぶつかがく
hóa sinh
Đăng nhập để xem giải thích