炭疽
たんそ「THÁN」
Bệnh do vi khuẩn than gây ra
Bệnh than
炭疽菌
の
胞子
を
防
ぐために
換気装置
を
改造
する
Cải tiến máy thông gió để phòng ngừa mầm mống bệnh than
炭疽
(
菌
)の
販売並
びに
移送
を
取
り
締
まる
Thắt chặt việc vận chuyển và buôn bán vi khuẩn gây bệnh than
☆ Danh từ
Anthrax
