Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炭疽 たんそ
anthrax
肺炭疽 はいたんそ
bệnh than
炭疽菌 たんそきん
cụm nhọt, bệnh than
炭疽病 たんそびょう
腸炭疽 ちょうたんそ
bệnh thán thư đường ruột
皮膚炭疽 ひふたんそ
bệnh thán thư da
胃腸炭疽 いちょうたんそ
bệnh than nhiễm qua đường tiêu hóa
疽 そ
type of carbuncle