Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
炭酸ガス
たんさんガス
khí cacbonic ( CO2 )
高炭酸ガス血症 こうたんさんガスけつしょう
sự gia tăng nồng độ carbon dioxide (hypercapnia)
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
石炭ガス せきたんがす
khí than
炭酸氏 たんさんし
giấy cạc-bon.
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat
炭酸リチウム たんさんリチウム
liti cacbonat (hợp chất vô cơ, muối liti của cacbonat với công thức hóa học li₂co₃)
炭酸カリウム たんさんカリウム
kali carbonat (là hợp chất vô cơ có công thức K₂CO₃)
炭酸マグネシウム たんさんマグネシウム
magnesi carbonat (là một hợp chất hóa học vô cơ, có công thức hóa học là MgCO₃,)
「THÁN TOAN」
Đăng nhập để xem giải thích