Các từ liên quan tới 炭酸ストロンチウム
chất strontium.
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
ストロンチウム90 ストロンチウムきゅうじゅう
strontium 90 (Sr-90)
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat
炭酸マグネシウム たんさんマグネシウム
magnesi carbonat (là một hợp chất hóa học vô cơ, có công thức hóa học là MgCO₃,)
炭酸氏 たんさんし
giấy cạc-bon.
炭酸紙 たんさんし
giấy than.
炭酸ガス たんさんガス
khí cacbonic ( CO2 )