Các từ liên quan tới 炭酸マンガン(II)
二酸化マンガン にさんかマンガン
hợp chất hóa học Mangan dioxide
過マンガン酸カリウム かマンガンさんカリウム
thuốc tím kali mangan
過マンガン酸塩 かマンガンさんえん
permanganate
炭酸 たんさん タンサン
axít cácbonic, nước có ga
マンガン鋼 マンガンこう
chất măng gan tôi luyện
炭酸氏 たんさんし
giấy cạc-bon.
炭酸塩 たんさんえん たんさんしお
(hóa học) cacbonat
炭酸リチウム たんさんリチウム
liti cacbonat (hợp chất vô cơ, muối liti của cacbonat với công thức hóa học li₂co₃)