過マンガン酸塩
かマンガンさんえん
Permanganate ( tên iupac của ion mno₄⁻ mà trong đó mangan có số oxy hóa +7)
☆ Danh từ
Permanganate

過マンガン酸塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 過マンガン酸塩
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
過マンガン酸カリウム かマンガンさんカリウム
thuốc tím kali mangan
過塩素酸塩 かえんそさんえん
muối perchlorat (là tên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO−4)
過硫酸塩 かりゅーさんしお
hợp chất s2o8 (persulfate)
過塩素酸 かえんそさん
Acid perchloric (một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là HClO₄)
過塩素酸塩類 かえんそさんえんるい
muối perchlorat (ên của các hợp chất hóa học chứa ion perchlorat ClO−4)
過ヨウ素酸塩 かヨウそさんしお
định kỳ
二酸化マンガン にさんかマンガン
hợp chất hóa học Mangan dioxide