炭酸脱水酵素
たんさんだっすいこーそ
☆ Cụm từ
Anhydrase carbonic (tạo thành một họ enzyme xúc tác cho quá trình chuyển đổi giữa carbon dioxide và nước và các ion phân ly của axit carbonic)
炭酸脱水酵素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炭酸脱水酵素
炭酸脱水酵素阻害薬 たんさんだっすいこうそそがいやく
thuốc ức chế carbon anhydrase (là một nhóm các thuốc ức chế hoạt động của carbon anhydrase)
脱炭酸酵素 だったんさんこーそ
enzim làm hy-đrô hóa nhóm carboxyl
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
乳酸脱水素酵素 にゅうさんだっすいそこうそ
Lactate Dehydrogenase (một loại enzym)
脱水素酵素 だっすいそこうそ
enzym dehydrogenase (enzym thuộc nhóm các chất oxy hóa)
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
グルタミン酸デカルボキシラーゼ(グルタミン酸脱炭酸酵素) グルタミンさんデカルボキシラーゼ(グルタミンさんだったんさんこーそ)
glutamate decarboxylase hoặc glutamic acid decarboxylase (một loại enzym)