脱炭酸酵素
だったんさんこーそ
Enzim làm hy-đrô hóa nhóm carboxyl
Đecacboxylaza
脱炭酸酵素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱炭酸酵素
グルタミン酸デカルボキシラーゼ(グルタミン酸脱炭酸酵素) グルタミンさんデカルボキシラーゼ(グルタミンさんだったんさんこーそ)
glutamate decarboxylase hoặc glutamic acid decarboxylase (một loại enzym)
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
炭酸脱水酵素 たんさんだっすいこーそ
anhydrase carbonic (tạo thành một họ enzyme xúc tác cho quá trình chuyển đổi giữa carbon dioxide và nước và các ion phân ly của axit carbonic)
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
乳酸脱水素酵素 にゅうさんだっすいそこうそ
Lactate Dehydrogenase (một loại enzym)
炭酸脱水酵素阻害薬 たんさんだっすいこうそそがいやく
thuốc ức chế carbon anhydrase (là một nhóm các thuốc ức chế hoạt động của carbon anhydrase)