Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 炭鉱国管疑獄
疑獄 ぎごく
vụ hối lộ; vụ bê bối; bê bối
炭鉱 たんこう
mỏ than.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
疑獄事件 ぎごくじけん
vụ bê bối
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
炭鉱労働者 たんこうろうどうしゃ
công nhân khai thác than, thợ mỏ than
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.