炭鉱
たんこう「THÁN KHOÁNG」
☆ Danh từ
Mỏ than.
炭鉱
の
内部
に
多
くの
労働者
が
閉
じ
込
められた。
Nhiều công nhân bị mắc kẹt trong mỏ than.

炭鉱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 炭鉱
炭鉱労働者 たんこうろうどうしゃ
công nhân khai thác than, thợ mỏ than
坑内掘り炭鉱 こうないぼりたんこう
mỏ than ngầm
露天掘り炭鉱 ろてんぼりたんこう
mỏ than lộ thiên
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
炭 すみ
than; than củi
アルゴドン鉱 アルゴドンこう
(khoáng vật học) angôđônit (khoáng chất arsenide đồng có công thức: Cu₆As)
鉛鉱 えんこう なまりこう
một sự dẫn đào mỏ; dẫn dắt những tiền đặt
鉱化 こうか
khoáng hoá