Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
烙印 らくいん
dấu, nhãn, nhãn hiệu; loại hàng
焙烙 ほうろく
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
片鉄炮 かたてっぽう
kỹ thuật đẩy mạnh chỉ bằng một tay
鉄炮押し てっぽうおし
ấn vào cột gỗ
烙印を押される らくいんをおされる
được gắn nhãn