Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
炸麺 ジャーメン
mỳ xào
炸裂 さくれつ
Sự bùng nổ; vụ nổ.
薬 くすり やく
dược
咳薬 せきぐすり
thuốc ho.
薬鑵
ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
誤薬 あやまるやく
Nhầm thuốc. Uống nhầm thuốc