点
てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ「ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm
わるい
点
Điểm xấu
よい
点
Điểm tốt .

Từ đồng nghĩa của 点
noun
点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
百点満点 ひゃくてんまんてん
thang điểm 100 điểm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
アクセス点 アクセスてん
điểm truy cập
測点 そくてん
Điểm lý trình (cầu đường)
ノノ点 ノノてん
dấu ditto
旁点 つくりてん
đánh dấu hoặc những của hồi môn đã nhấn mạnh lối đi văn bản đánh dấu để làm dễ dàng đọc (của) kanbun
ネットワークアクセス点 ネットワークアクセスてん
điểm truy cập mạng