点数を稼ぐ
てんすうをかせぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Ghi điểm với ai, lấy lòng ai

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 点数を稼ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点数を稼ぐ/てんすうをかせぐぐ |
Quá khứ (た) | 点数を稼いだ |
Phủ định (未然) | 点数を稼がない |
Lịch sự (丁寧) | 点数を稼ぎます |
te (て) | 点数を稼いで |
Khả năng (可能) | 点数を稼げる |
Thụ động (受身) | 点数を稼がれる |
Sai khiến (使役) | 点数を稼がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点数を稼ぐ |
Điều kiện (条件) | 点数を稼げば |
Mệnh lệnh (命令) | 点数を稼げ |
Ý chí (意向) | 点数を稼ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 点数を稼ぐな |