Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切符 きっぷ
vé
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
切符代 きっぷだい
tiền vé
赤切符 あかぎっぷ
loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ).
半切符 はんきっぷ
thẻ nửa - giá
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
点数 てんすう
điểm
切符を切る きっぷをきる
xé vé