Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切符 きっぷ
vé
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
切符代 きっぷだい
tiền vé
半切符 はんきっぷ
thẻ nửa - giá
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
切符を切る きっぷをきる
xé vé
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang