点滴
てんてき「ĐIỂM TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhỏ giọt; giọt mưa
アフリカ
の
多
くの
村々
では、
点滴治療
を
受
けることができない。
Ở nhiều ngôi làng của Châu Phi vẫn còn phương pháp trị liệu nhỏ giọt.
点滴石
をもうがつ
Mưa nhỏ giọt làm đá mòn (=Nước chảy đá mòn-thành ngữ)
Truyền nước
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiêm vào tĩnh mạch
点滴
で
筋肉弛緩剤
を
投与
して
人
を
殺
そうとする
Có ý định giết người bằng cách tiêm vào tĩnh mạch làm nới lỏng các cơ bắp
脱水症状
に
対
する
一般的
な
治療
は、
病院
での
点滴
である。
Phương thức trị liệu thông thường đối với bệnh tháo nước là phương pháp tiêm vào tĩnh mạch có ở bệnh viện. .

Bảng chia động từ của 点滴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 点滴する/てんてきする |
Quá khứ (た) | 点滴した |
Phủ định (未然) | 点滴しない |
Lịch sự (丁寧) | 点滴します |
te (て) | 点滴して |
Khả năng (可能) | 点滴できる |
Thụ động (受身) | 点滴される |
Sai khiến (使役) | 点滴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 点滴すられる |
Điều kiện (条件) | 点滴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 点滴しろ |
Ý chí (意向) | 点滴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 点滴するな |
点滴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点滴
点滴器 てんてきき
Ống nhỏ.
点滴薬 てんてきやく
thuốc giọt.
点滴ガートル てんてきガートル
dây truyền dịch
点滴穿石 てんてきせんせき
Nước chảy đá mòn
点滴注射 てんてきちゅうしゃ
tĩnh mạch để truyền dịch
点滴処置車 てんてきしょちくるま てんてきしょちしゃ
xe tiêm truyền dịch lưu động
点滴関連商品 てんてきかんれんしょうひん
vật tư y tế truyền dịch
皮膚反応終点滴定 ひふはんのーしゅーてんてきてー
kiểm tra chuẩn độ điểm cuối của da