Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
点滴 てんてき
sự nhỏ giọt; giọt mưa
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
点薬 てんやく
nhỏ mắt
点滴器 てんてきき
Ống nhỏ.
点滴ガートル てんてきガートル
dây truyền dịch
点耳薬 てんじやく
thuốc nhỏ tai
点眼薬 てんがんやく
thuốc nhỏ mắt
点鼻薬 てんびやく
thuốc rỏ mũi; thuốc nhỏ mũi