点状軟骨異形成症
てんじょうなんこついけいせいしょう
Bệnh rối loạn còi xương
点状軟骨異形成症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点状軟骨異形成症
骨軟骨形成異常症 こつなんこつけいせいいじょうしょう
osteochondrodysplasias ( thuật ngữ chỉ một nhóm các bệnh lý xương khớp di truyền hoặc loạn sản xương di truyền)
軟骨無形成症 なんこつむけいせいしょう
nhóm các rối loạn xương di truyền hiếm gặp
軟骨形成 なんこつけいせい
sự tạo sụn
軟骨形成不全症 なんこつけいせいふぜんしょう
hội chứng lùn
線維性骨異形成症 せんいせいこついけいせいしょう
loạn sản xơ xương
鎖骨頭蓋異形成症 さこつずがいいけーせーしょー
loạn sản xương sọ (cleidocranial dysplasia - ccd)
彎曲肢骨異形成症 わんきょくしこついけいせいしょう
loạn sản campomelic
骨異形成症線維性 こついけいせいしょうせんいせい
loạn sản xơ xương (fibrous dysplasia of bone)