Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟骨形成
なんこつけいせい
sự tạo sụn
骨軟骨形成異常症 こつなんこつけいせいいじょうしょう
osteochondrodysplasias ( thuật ngữ chỉ một nhóm các bệnh lý xương khớp di truyền hoặc loạn sản xương di truyền)
軟骨形成不全症 なんこつけいせいふぜんしょう
hội chứng lùn
軟骨無形成症 なんこつむけいせいしょう
nhóm các rối loạn xương di truyền hiếm gặp
骨形成 こつけいせい
(sự) tạo xương
骨化|骨形成 こっか|こつけいせい
ossification
点状軟骨異形成症 てんじょうなんこついけいせいしょう
bệnh rối loạn còi xương
軟骨 なんこつ
sụn.
骨発生|骨形成 こつはっせい|こつけいせい
osteogenesis
「NHUYỄN CỐT HÌNH THÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích