Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海賊王 かいぞくおう
vua cướp biển, thủ lĩnh bọn cướp biển
海王星 かいおうせい
Hải vương; sao Hải vương
烈烈 れつれつ
nhiệt thành; dữ tợn; bạo lực