烏
からす カラス「Ô」
☆ Danh từ
Quạ
烏
が
ピクニックテーブル
の
上
の
チーズ
を
食
べてしまった
Con quạ đã ăn mất pho mát để ở trên bàn ăn ngoài trời
烏
は
自分
の
子
が
一番美
しいと
思
っている
Quạ luôn nghĩ con mình đẹp nhất
烏
が
多
すぎてあの
公園
には
行
きたくない
Tôi không muốn đến công viên đó vì ở đó có quá nhiều quạ .

Từ đồng nghĩa của 烏
noun