群烏
むらがらす「QUẦN Ô」
☆ Danh từ
Bầy quạ

群烏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群烏
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
烏 からす カラス
quạ
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
烏龍 ウーロン
trà ô long
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
海烏 うみがらす ウミガラス
quạ biển
烏貝 からすがい
con trai nước ngọt