Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏拉河の戦
河烏 かわがらす カワガラス かわからす
chim hét nước, chim xinclut
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
胸白河烏 むなじろかわがらす ムナジロカワガラス
hoét nước họng trắng
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện