烏有
うゆう「Ô HỮU」
☆ Danh từ
Hoàn toàn không có, hoàn toàn không tồn tại

烏有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 烏有
烏有先生 うゆうせんせい
nhân vật tưởng tượng
烏有に帰す うゆうにきす
hoàn toàn biến mất
烏有に帰する うゆうにきする
biến mất hoàn toàn; hóa thành tro bụi
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
烏 からす カラス
quạ
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
烏龍 ウーロン
trà ô long
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)