Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烏有書林
烏有 うゆう
hoàn toàn không có, hoàn toàn không tồn tại
書林 しょりん
kho rộng lớn (của) những (quyển) sách; bookstore
国有林 こくゆうりん
rừng quốc gia, rừng do nhà nước sở hữu và quản lí
民有林 みんゆうりん
rừng do người dân sở hữu
公有林 こうゆうりん
rừng công cộng
烏有先生 うゆうせんせい
nhân vật tưởng tượng
国有林野 こくゆうりんや
rừng quốc gia
烏有に帰す うゆうにきす
hoàn toàn biến mất