Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烙印の紋章
烙印 らくいん
dấu, nhãn, nhãn hiệu; loại hàng
紋章 もんしょう
huy hiệu (của dòng họ Nhật).
印章 いんしょう
đóng dấu lên; săn chó biển
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
印章用品 いんしょうようひん
vật dụng liên quan đến dấu
焙烙 ほうろく
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo
nướng cái chảo; đốt cháy cái chảo