Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 烽上王
烽火 ほうか
lửa báo hiệu, lửa ám hiệu
烽煙 ほうえん
tín hiệu khói; khói truyền tín hiệu; khói báo động
列王記上 れつおうきじょう
Sách I Các vua (Kinh Thánh Cựu Ước)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng